50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


12/17/2025
17
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 17

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Người bà祖母 /外祖  
2.Tám8[  
3.Quả / trái cam màu da cam.橙子 是 色的 。 
4.Bạn có đồ mở nút bần không?你 有 木塞起 吗 ? 
5.Ngoài ra còn có cảnh đẹp nào nữa không?除此之外 还有 什么 胜古迹 ? 
6.Tôi muốn hoa quả / trái cây hoặc phó mát.我 要 水果 或是 奶 。 
7.Anh ấy đi xe máy.他 开 摩托车 。 
8.Vé vào cửa bao nhiêu tiền?门票 多 钱 ? 
9.Ở đây có thể thuê ô che nắng không?这里 能 租 太阳伞 吗 ? 
10.Tôi tìm một cửa hàng / tiệm bánh ngọt.我 找 一家 糕点 。