50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


12/13/2025
22
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 22

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Người em / anh trai ሓው  
2.Bây giờ là hai giờ.ሰዓት ኣሎ።  
3.Mây màu xám.ደበና እዩ።  
4.Đây là những con dao, dĩa và thìa.ኣብዚ ካራን ፋርኬታን ማንካን  
5.Bạn có thấy con sông ở đó không?እቲ ፈለግ ኣብኡ ዶ ኣሎኻ/ኺ?  
6.Bánh mì tròn với mứt và mật ong à?ባኒ ምስ መዓርን።  
7.Anh ấy bơi. ይሕምብስ እዩ።  
8.Toà nhà này xây bao lâu rồi?እዚ ክንደይ ዓመት ገይሩ?  
9.Tôi rất muốn lướt ván.ኣነ ክኸይድ ደልየ።  
10.Tôi tìm một hiệu ảnh để mua một cuốn phim.ፊልም መታን ክገዝእሓደ እንዳ ፎቶ እደሊ ።  
እቲ
ክልተ
ሓሙኽሽታይ
ኣለው።
ትርእዮ
ማርማላድን
ንሱ
ህንጻ
ቫሳ-ሺ
ኣሎኹ፣