50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


12/28/2025
2
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 2

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Chúng tôi ክልተና  
2.Bà ấy thích nước cam và nước bưởi. ሰበይቲ ጽማቝ ብርቱኳንን ግረፕፍሩትን ትፈቱ።  
3.Ai lau cửa sổ?ነቲ መን እዩ ዘጸርዮ?  
4.Tôi muốn vào trung tâm.ናብ ማእከል ከተማ ክኸይድ  
5.Tôi đến nhà ga như thế nào?ከመይ ጌረ ናብ መደብር ባቡራት ክኸይድ ?  
6.Tôi muốn món gì không có thịt.ኣነ ስጋ ዘይብሉ ኢየ ዝደሊ ።  
7.Khi nào phần hướng dẫn bắt đầu?ዙድያ መዓስ ኢዩ?  
8.Nhớ mang theo kính râm.መነጽር ናይ ተማላእ።  
9.Đồ trang sức ở đâu?ስልማት(ንነብሲ ብሩር፣ ወዘተ) ኣበይ ኣሎ?  
10.Tôi cần một cái nhẫn và hoa tai.ቀለቤታትን ኩትሻታትን ኣሎዉ።  
ንሕና
እታ
መሳኹቲ
ደልየ።
እኽእል
ገለ
ክጅምር
ጸሓይ
ወርቂ፣
የድልየኒ