50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


12/08/2025
15
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 15

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Hai  
2.Tám. Người thứ tám.ሸሞንተ። እቲ  
3.Tuyết màu trắng.ውርጪ(በረድ)ጻዕዳ  
4.Bạn có đồ mở hộp không?መኽፈቲ ታኒካ ኣለካ ?  
5.Bạn hãy đi ra bến cảng.ናብ ኪዱ።  
6.Tôi muốn một món tráng miệng.ኣነ ድሕሪ ምግቢ ደልየ።  
7.Bạn có vé xe không? ኣለኩም ዶ?  
8.Được phép chụp ảnh không?ፎቶ ይፍቐድ ድዩ?  
9.Có thể tắm ở đó không?ኣብኡ ክትሕምብስ ትኽእል ?  
10.Tôi tìm một tiệm bán đồ trang sức.እንዳ እደሊ ኣሎኹ።  
ክልተ
ሻምናይ።
እዩ።
ድዩ
ወደብ
ዝብላዕ
ቲከት
ከተልዕል
ወርቂ