50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


12/25/2025
86
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 86

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Tôi đọc một câu.నేను ఒక చదువుతాను  
2.Tôi uống cà phê.నేను కాఫీ  
3.Mười tám  
4.Lần sau lấy xe tắc xi đi nhé!ఈ సారి నుండి టాక్సీలో !  
5.Bạn có thuốc lá không? వద్ద సిగరెట్లు ఉన్నాయా?  
6.Làm ơn cho chỗ cạnh cửa sổ, không hút thuốc.ఒక విండో , స్మోకింగ్ చేయకూడనిది  
7.Xin lỗi, tôi đến sân bay như thế nào?క్షమించండి, ఎలా వెళ్ళాలి?  
8.Bạn có nhảy không?మీరు చేస్తారా?  
9.Năm mươi hai రెండు  
10.Người đàn ông ấy đội một cái mũ. ఒక టోపీ పెట్టుకుని ఉన్నాడు  
వాక్యాన్ని
తాగుతాను
పద్దెనిమిది
రండి
మీ
సీట్
విమానాశ్రయానికి
డ్యాంస్
యాభై
మనిషి