50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


12/22/2025
42
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 42

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Đây là địa chỉ của tôi.Ово моја адреса.  
2.Thứ bảy  
3.Tôi ăn một miếng bánh mì với bơ và mứt.Ја тост с путером и мармеладом.  
4.Hai mươi mốtдвадесет и  
5.Giá phòng bao nhiêu tiền một đêm?Колико кошта соба за једну ?  
6.Bạn cũng thích ăn đậu lăng à? ли Ви радо и лећу?  
7.Tôi vội.Мени жури.  
8.Ở kia có một quán ăn.Тамо је .  
9.Ai thắng? ће победити?  
10.Tôi có bạn đồng nghiệp tốt.Имам драге .  
је
Субота
једем
један
ноћ
Једете
се
ресторан
Ко
колеге