50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


12/21/2025
33
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 33

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Bạn từ châu Âu đến à?Јесте Ви из Европе?  
2.Một phút có sáu mươi giây.Једна минута има секунди.  
3.Mười lăm  
4.Bạn có con chưa? ли деце?  
5.Tôi thấy cái này tuyệt đẹp.Мислим да је .  
6.Và ba xuất xúc xích với tương mù tạt.И трипут пржену са сенфом.  
7.Bạn đi lên trên bằng thang máy phải không?Возите ли са скијашким лифтом горе?  
8.Những con rắn ở đâu?Где су ?  
9.Bạn có tập thể thao không?Бавиш ли се ?  
10.Tôi làm y tá nửa ngày.Ја радим пола радног као медицинска сестра.  
ли
шездесет
петнаест
Имате
прелепо
кобасицу
се
змије
спортом
времена