50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


12/22/2025
40
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 40

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Bạn đi du lịch ở đây à? petreceţi concediul aici?  
2.Thứ năm  
3.Tôi ăn một miếng bánh mì. mănânc o pâine prăjită.  
4.Bạn có thích đi xem / coi kịch không?Mergeţi plăcere la teatru?  
5.Tôi cần một phòng đơn.Am de o cameră single.  
6.Bạn cũng thích ăn tỏi tây à?Mâncaţi praz cu plăcere?  
7.Làm ơn rẽ phải ở đây.Vă rog aici dreapta.  
8.Nhà vệ sinh ở đâu vậy? este o toaletă?  
9.Hiện giờ có một cuộc thi đấu bóng đá.Tocmai transmit meci de fotbal.  
10.Tôi làm thực tập ở nước ngoài. practică în străinătate.  
joi
Eu
cu
nevoie
şi
la
Unde
un
Fac