50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


12/25/2025
55
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 55

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Chúng ta làm gì?ਅਸੀਂ ਕੀ ਕਰ / ਰਹੀਆਂ ਹਾਂ?  
2.Mười  
3.Mùa thu và mùa đông.ਪਤਝੜ ਸਰਦੀ  
4.Có làm phiền bạn không nếu tôi hút thuốc?ਜੇ ਮੈਂ ਸਿਗਰਟ ਪੀਵਾਂ ਤਾਂ ਕੀ ਤੁਹਾਨੂੰ ਤਕਲੀਫ ?  
5.Vòi hoa sen không dùng được.ਫੁਹਾਰਾ ਨਹੀਂ ਕਰ ਰਿਹਾ।  
6.Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Budapest?ਬੁਡਾਪੇਸਟ ਲਈ ਕਦੋਂ ਹੈ?  
7.Trạm xăng tiếp sau ở đâu? ਸਭ ਤੋਂ ਨਜ਼ਦੀਕ ਪੈਟਰੋਲ ਪੰਪ ਕਿੱਥੇ ਹੈ?  
8.Có còn vé xem thi đấu bóng đá không?ਕੀ ਖੇਲ ਹੋਰ ਟਿਕਟ ਹਨ?  
9.Bạn biết bơi không?ਕੀ ਤੂੰ ਸਕਦਾ / ਸਕਦੀ ਹੈਂ?  
10.Anh ấy không có thời gian.ਉਸਦੇ ਕੋਲ ਨਹੀਂ ਹੈ।  
ਰਹੇ
ਦਸ
ਅਤੇ
ਹੋਵੇਗੀ
ਕੰਮ
ਅਗਲੀਟ੍ਰੇਨ
ਇੱਥੇ
ਦੇ
ਤੈਰ
ਵਕਤ