50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


12/26/2025
2
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 2

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Chúng tôiआम्ही  
2.Bà ấy thích nước cam và nước bưởi.त्या स्त्रीला आणि द्राक्षाचा रस आवडतो.  
3.Ai lau cửa sổ?खिडक्या कोण धुत ?  
4.Tôi muốn vào trung tâm. शहराच्या मध्यवर्ती ठिकाणी जायचे आहे.  
5.Tôi đến nhà ga như thế nào?मी स्टेशनला कसा / कशी ?  
6.Tôi muốn món gì không có thịt.मला मांसाशिवाय पाहिजे.  
7.Khi nào phần hướng dẫn bắt đầu?मार्गदर्शकासह सहल कधी सुरू होते?  
8.Nhớ mang theo kính râm.सोबत सन – घे.  
9.Đồ trang sức ở đâu?दागिन्यांचा विभाग आहे?  
10.Tôi cần một cái nhẫn và hoa tai.मला एक अंगठी आणि पाहिजे.  
दोघे
संत्र्याचा
आहे
मला
जाऊ
काहीतरी
असलेली
ग्लास
कुठे
कर्णभूषण