50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


12/21/2025
40
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 40

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Bạn đi du lịch ở đây à? (jūs) čia atostogaujate?  
2.Thứ năm  
3.Tôi ăn một miếng bánh mì.( ) valgau skrudintą duoną.  
4.Bạn có thích đi xem / coi kịch không?Ar mėgstate eiti teatrą?  
5.Tôi cần một phòng đơn.Man vienviečio kambario.  
6.Bạn cũng thích ăn tỏi tây à?Ar ir svogūnų laiškus?  
7.Làm ơn rẽ phải ở đây. į dešinę.  
8.Nhà vệ sinh ở đâu vậy?Kur ( ) tualetas?  
9.Hiện giờ có một cuộc thi đấu bóng đá.Dabar futbolo varžybas.  
10.Tôi làm thực tập ở nước ngoài.(Aš) atlieku praktiką .  
Ar
ketvirtadienis
į
reikia
mėgstate
Prašau
yra
rodo
užsienyje