50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


12/30/2025
2
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 2

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Chúng tôimes  
2.Bà ấy thích nước cam và nước bưởi.Moteris apelsinų ir greipfrutų sultis.  
3.Ai lau cửa sổ? valo langus?  
4.Tôi muốn vào trung tâm.( ) noriu į miesto centrą.  
5.Tôi đến nhà ga như thế nào?Kaip man nuvykti į stotį?  
6.Tôi muốn món gì không có thịt.Norėčiau ko be mėsos.  
7.Khi nào phần hướng dẫn bắt đầu?Kada ekskursija?  
8.Nhớ mang theo kính râm.Pasiimk akinius saulės.  
9.Đồ trang sức ở đâu?Kur (yra) ?  
10.Tôi cần một cái nhẫn và hoa tai.Man žiedo ir auskarų.  
abu
mėgsta
Kas
geležinkelio
nors
prasideda
nuo
papuošalai
reikia