50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


12/16/2025
15
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 15

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Hai [ಎರಡು  
2.Tám. Người thứ tám. , ಎಂಟನೆಯದು.  
3.Tuyết màu trắng.ಮಂಜು ಬಣ್ಣ.  
4.Bạn có đồ mở hộp không?ನಿನ್ನ ಬಳಿ ತೆಗೆಯುವ ಉಪಕರಣ ಇದೆಯ?  
5.Bạn hãy đi ra bến cảng. ಬಂದರಿಗೆ ಹೋಗಿ.  
6.Tôi muốn một món tráng miệng.ನನಗೆ ಒಂದು ಸಿಹಿತಿಂಡಿ .  
7.Bạn có vé xe không?ನಿಮ್ಮ ಬಳಿ ಒಂದು ಟಿಕೇಟು ?  
8.Được phép chụp ảnh không?ಇಲ್ಲಿ ಛಾಯಚಿತ್ರ ?  
9.Có thể tắm ở đó không?ಅಲ್ಲಿ ?  
10.Tôi tìm một tiệm bán đồ trang sức.ನಾನು ಒಬ್ಬ ಮಾರಾಟಗಾರನನ್ನು ಹುಡುಕುತ್ತಿದ್ದೇನೆ.  
ಎಂಟು
ಬಿಳಿ
ಡಬ್ಬ
ನೀವು
ಬೇಕು
ಇದೆಯೆ
ತೆಗೆಯಬಹುದೆ
ಈಜಬಹುದೆ
ಆಭರಣಗಳ