50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


12/27/2025
99
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 99

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Anh ấy viết.ის .  
2.Tôi không thích bia.მე არ მიყვარს .  
3.Cửa sổ bẩn. ჭუჭყიანია.  
4.Hai mươi lăm  
5.Bạn có thích cá không?გიყვარს ?  
6.Hai mươi kilô.ოცი .  
7.Bến cảng ở đâu?სად არის ?  
8.Đừng có quên vé máy bay!ბილეთი არ !  
9.Dụng cụ ở đâu? არის ხელსაწყოები?  
10.Ông ấy không mặt quần và áo khoác. შარვალი და პალტო არ აცვია.  
წერს
ლუდი
ფანჯრები
ოცდახუთი
თევზი
კილო
ნავსადგური
დაგრჩეს
სად
მას