50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


12/27/2025
97
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 97

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Tôi viết một quyển sách.მე წიგნს .  
2.Tôi không thích rượu sâm banh. არ მიყვარს შამპანური.  
3.Tôi phơi quần áo.მე თეთრეულს.  
4.Tôi đón bạn ở nhà. გამოგივლი.  
5.Tôi muốn một ly rượu vang trắng.ერთ ჭიქა თეთრ დავლევდი.  
6.Đây là hành lý của bạn phải không?ეს ბარგია?  
7.Ở đâu có thể mua hoa?სად ყვავილები?  
8.Bạn cần một cái va li to!შენ დიდი გჭირდება!  
9.Tôi cần một con búp bê và một con gấu bông.თოჯინა და დათვი მჭირდება.  
10.Chân này cũng khỏe. ძლიერია.  
ვწერ
მე
ვფენ
სახლში
ღვინოს
თქვენი
იყიდება
ჩემოდანი
სათამაშო
ფეხებიც