50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


12/21/2025
37
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 37

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Bạn ở đây bao lâu rồi?რამდენი ხანია რაც აქ ?  
2.Thứ hai  
3.Tôi có một quả / trái táo và một quả / trái xoài.მე ვაშლი და მანგო.  
4.Tôi đang đọc quyển sách này.ამჟამად ამ ვკითხულობ.  
5.Hai mươi bảy  
6.Tôi thích ăn ngô / bắp. სიმინდი.  
7.Bao nhiêu tiền đến nhà ga?რა ღირს სადგურამდე ?  
8.Ở đâu có chim cánh cụt? არიან პინგვინები?  
9.Ở trong thành phố của chúng tôi có sân vận động. ქალაქში არის ფეხბურთის მოედანი.  
10.Tôi muốn học ở trường đại học.უნივერსიტეტში მინდა .  
ხართ
ორშაბათი
მაქვს
წიგნს
ოცდაშვიდი
მიყვარს
მისვლა
სად
ჩვენს
ვისწავლო