50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


12/20/2025
30
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 30

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Xin chào! !  
2.Bây giờ là mười giờ.ათი .  
3.Đất màu gì? Màu nâu.რა ფერია ? ყავისფერი.  
4.Bạn có chơi nhạc cụ không?უკრავთ რომელიმე ?  
5.Tôi thích bông hoa này.ეს ყვავილი .  
6.Ba mươi hai  
7.Ở đây có chỗ đỗ xe không? აქ ავტოსადგომი?  
8.Con hươu cao cổ ở kia. იქ არიან.  
9.Bạn có mang đồ trượt tuyết theo không? გაქვს თხილამურები?  
10.Năm mươi lăm  
გამარჯობა
საათია
მიწა
ინსტრუმენტზე
მომწონს
ოცდათორმეტი
არის
ჟირაფები
თან
ორმოცდათხუთმეტი