50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


12/13/2025
20
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 20

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Người con trai  
2.Cảm ơn nhiều.დიდი .  
3.Cỏ màu xanh lá cây. მწვანეა.  
4.Bạn nướng rau ở trên lò này à?ბოსტნეულს ამ წვავ?  
5.Bạn có thấy núi ở đó không?ხედავ იქ ?  
6.Chúng tôi muốn ăn bữa cơm chiều.ჩვენ გვინდა.  
7.Anh ấy đi bằng tàu thủy.ის მგზავრობს.  
8.Có giảm giá dành cho sinh viên không?არის ფასდაკლება ?  
9.Tôi rất muốn lướt sóng.სიამოვნებით .  
10.Vì tôi muốn mua một bánh ga tô.ტორტის ყიდვას .  
ვაჟი
მადლობა
ბალახი
მაყალზე
მთას
ვახშამი
გემით
სტუდენტებისთვის
ვისერფინგებდი
ვაპირებ