50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


12/29/2025
20
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 20

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Người con trai  
2.Cảm ơn nhiều. շնորհակալություն:  
3.Cỏ màu xanh lá cây.Խոտը կանաչ  
4.Bạn nướng rau ở trên lò này à? այս ջեռոցի մեջ ես խորովու՞մ:  
5.Bạn có thấy núi ở đó không?Տեսնու՞մ ես այն սարը:  
6.Chúng tôi muốn ăn bữa cơm chiều.Մենք ենք ընթրել:  
7.Anh ấy đi bằng tàu thủy.Նա նավով է  
8.Có giảm giá dành cho sinh viên không?Զեղչ կա՞ համար:  
9.Tôi rất muốn lướt sóng. կցանկանայի սերֆինգով զբաղվել:  
10.Vì tôi muốn mua một bánh ga tô.Ես մտադիր մի տորթ գնեմ:  
որդի
Շատ
է:
Բանջարեղենը
այնտեղ
ցանկանում
գնում:
ուսանողների
Ես
եմ