50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


12/27/2025
98
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 98

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Bạn viết.את / ה / ת.  
2.Tôi không thích rượu vang. לא אוהב / ת יין.  
3.Tôi là / ủi quần áo.אני מגהץ / צת את הבגדים .  
4.Tôi đón bạn ở bến / trạm xe buýt.אני אותך מתחנת האוטובוס.  
5.Tôi muốn một chai rượu sâm banh.אפשר לקבל שמפניה בבקשה?  
6.Tôi có thể mang theo bao nhiêu hành lý?כמה מזוודות מותר לי ?  
7.Ở đâu có thể mua vé tàu xe? אפשר לקנות כרטיסי נסיעה?  
8.Đừng quên hộ chiếu!אל תשכח / י את .  
9.Tôi cần một quả bóng đá và một bộ cờ quốc tế / vua.אני / ה כדורגל ושחמט.  
10.Người đàn ông ấy làm bằng tuyết.האיש עשוי .  
כותב
אני
הנקיים
אאסוף
בקבוק
לקחת
איפה
הדרכון
צריך
משלג