50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


12/24/2025
65
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 65

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Năm  
2.Tôi làm ở trong văn phòng.אני / ת במשרד.  
3.Trời ấm. חם.  
4.Học ngôn ngữלימוד שפות  
5.Máy điều hòa không dùng được. לא פועל.  
6.Tôi chỉ muốn vé một chiều đi Brüssel thôi.אני צריך / כה כרטיס הלוך .  
7.Trạm điện thoại gần đây ở đâu? נמצא הטלפון הקרוב?  
8.Bốn mươi lămארבעים  
9.Nước này lạnh quá. קרים מדי.  
10.Năm mươi bảy ושבע  
חמש
עובד
עכשיו
זרות
המזגן
לבריסל
היכן
וחמש
המים
חמישים