50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


12/21/2025
43
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 43

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Ngày mai chúng ta có gặp nhau không? מחר?  
2.Chủ nhậtיום  
3.Tôi ăn một miếng săng uých. אוכל / ת כריך.  
4.Bạn từ đâu đến? את / ה?  
5.Tôi muốn một phòng với buồng tắm.אני / ת בחדר עם אמבטיה.  
6.Bạn cũng thích ăn cà rốt à?את / אוהב / ת גזר?  
7.Tôi có thì giờ.אני לא / ת / יש לי זמן.  
8.Nhũng con lạc đà ở đâu? נמצאים הגמלים?  
9.Tôi không biết. לי מושג.  
10.Chúng tôi buổi trưa nào cũng đi căng tin.אנחנו תמיד אוכלים צהריים .  
נתראה
ראשון
אני
מהיכן
מעוניין
ה
ממהר
היכן
אין
במזנון