50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


12/23/2025
56
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 56

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Chúng ta học một ngôn ngữ. نتعلم لغة.  
2.Hôm qua – Hôm nay – Ngày mai – اليوم – غدًا  
3.Mùa hè nóng. حار.  
4.Không đâu.لا، الإطلاق.  
5.Không có nước nóng.لا يوجد ساخن.  
6.Tôi muốn một vé đến Madrid.أريد تذكرة إلى مدريد.  
7.Lốp xe của tôi bị thủng.عندي إطار .  
8.Tôi muốn ngồi ở phía sau.أريد أجلس في الخلف.  
9.Bạn biết lặn không? الغطس.  
10.Buồn chán بالملل  
إننا
أمس
الصيف
على
ماء
سفر
مثقوب
أن
أيمكنك
الشعور