50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


12/23/2025
54
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 54

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Đây là lớp học. هو الصف.  
2.Chúng ta chỉ làm việc năm ngày thôi. نعمل خمسة أيام فقط.  
3.Mùa xuân, mùa hạ, ، الصيف،  
4.Bạn có hút thuốc không? تدخن؟  
5.Hai mươi tám وعشرون  
6.Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Stockholm?متى القطار إلى ستوكهولم؟  
7.Ba mươi chín وثلاثون  
8.Có còn vé xem phim không?ألا تزال هناك للسينما ؟  
9.Bạn có áo tắm không?هل لديك السباحة؟  
10.Anh ấy có thời gian.لديه .  
هذا
نحن
الربيع
هل
ثمانية
ينطلق
تسعة
تذاكر
ثوب
وقت