50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


12/26/2025
96
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 96

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Tôi viết một lá thư.እኔ እጽፋለው።  
2.Bạn có uống cô la với rượu rum không?ኮላ ከ ራም ጋር ?  
3.Tôi cho quần áo vào máy giặt.እኔ ልብሶቹን ማሽን ውስጥ እያስገባው ነው።  
4.Tôi đón bạn ở văn phòng nhé.ከቢሮ መጥቼ ሻለው።  
5.Tôi muốn một ly rượu vang đỏ. ብርጭቆ ቀይ ወይን ጠጅ እፈልጋለው።  
6.Đây là túi của bạn phải không?ያ ያንተ ነው?  
7.Ở đâu có thể mua tem thư?ቴንብር የት መግዛት ?  
8.Bạn không được quên gì hết! አይፈቀድልህም/ሽም።  
9.Đồ chơi ở đâu?የመጫወቻ እቃዎች የት ?  
10.Cánh tay này khỏe. ጠንካራ ናቸው።  
ደብዳቤ
ትጠጣለህ/ጫለሽ
ማጠቢያ
እወስድካለው/
አንድ
ቦርሳ
ይቻላል
መርሳት
ናቸው
እጆቹ