50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


12/25/2025
88
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 88

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Tôi đọc một quyển sách.እኔ አነባለው።  
2.Bạn uống chè / trà với chanh không?ሻይ ትጠጣለህ/ጫለሽ?  
3.Hôm nay chúng tôi rảnh rỗi. እኛ ጊዜ አለን።  
4.Ngày mai tôi được nghỉ. እረፍት ነኝ።  
5.Bạn có bật lửa không?ላይተር ?  
6.Tôi muốn xóa bỏ việc đặt vé của tôi. ቦታ መሰረዝ እፈልጋለው።  
7.Bạn hãy đi đến trạm cuối.በቀላሉ ፌርማታ ላይ ይውረዱ።  
8.Tôi nhảy không giỏi. ጎበዝ አይደለሁም።  
9.Tôi phải đi mua hàng.መገብየት  
10.Cũng không nhìn thấy được tai. አይታይም።  
መጽሐፍ
በሎሚ
ዛሬ
ነገ
አለዎት
ያስያዝኩትን
መጨረሻ
ዳንስ
አለብኝ።
ጆሮውም