50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


12/25/2025
84
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 84

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Tôi đọc một chữ cái.እኔ አነባለው።  
2.Mười haiአስራ  
3.Máy tính của tôi ở đó.የኔ ኮምፒተር እዛ  
4.Bạn không mang theo điện thoại di động sao? አልያዝከውም/ሽውም?  
5.Tôi muốn một ly trà với chanh.ሻይ እፈልጋለው።  
6.Tôi muốn đăng ký một chuyến bay sang Athen.ወደ አቴንስ ለመብረር ቦታ መያዝ  
7.Rồi bạn rẽ phải đường thứ nhất.ከዛ በስተ ወደሚገኘው የመጀመሪያው መንገድ ይታጠፉ።  
8.Bạn có hay tới đây không? ቶሎ እዚህ ይመጣሉ?  
9.Tôi muốn đến siêu thị để mua hoa quả / trái cây và rau.አትክልትና ለመግዛት ወደ ሱፐር ማርኬት መሄድ እፈልጋለው።  
10.Tôi vẽ một người đàn ông.እኔ ሰው እየሳልኩኝ  
ፊደል
ሁለት
አለ።
ሞባይልክ(ሽ)ን
በሎሚ
እፈልጋለው።
ቀኝ
ቶሎ
ፍራፍሬ
ነው።