50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


12/25/2025
83
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 83

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Đọc và viết እና መጻፍ  
2.Tháng mười, tháng mười một và tháng mười hai.ጥቅምት፤ ፤ ታህሳስ  
3.Bạn hãy ngồi xuống đi! !  
4.Tôi đã đợi bạn nửa tiếng rồi. ሰዓት ጠበኩህ/ሽ።  
5.Tôi muốn một chén / ly trà. እፈልጋለው።  
6.Ba mươi lăm አምስት  
7.Bạn lái đến đèn xanh đèn đỏ thứ ba.ሶስተኛውን የትራፊክ እስከሚያገኙ ይንዱ/ይሂዱ።  
8.Bạn thấy nhạc thế nào? እንዴት አገኙት?  
9.Tôi muốn đến cửa hàng / tiệm kính để mua kính.መነፅር ለምግዛት ወደ መነፅር ቤት እፈልጋለው።  
10.Năm mươi tám ስምንት  
ማንበብ
ህዳር
ይቀመጡ
ለግማሽ
ሻይ
ሰላሣ
መብራት
ሙዚቃውን
መሄድ
ሃምሣ