50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


12/25/2025
81
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 81

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Braxin ở Nam Mỹ.ብራዚል የሚገኘው ደቡብ ውስጥ ነው።  
2.Tháng mười hai  
3.Chúng tôi vào phòng khách.እኛ ወደ መሄዳችን ነው።  
4.Hai mươi tư አራት  
5.Tôi muốn một cốc / ly cà phê với sữa.ቡና በወተት  
6.Ở đây có gì để ăn và uống được không?እዚህ የሚበላና የሚጠጣ ማግኘት ይችላል?  
7.Bạn đi qua cầu!ድልድዩን  
8.Chỗ này còn trống không?ይሄ ተይዛል?  
9.Tôi muốn mua hoa quả / trái cây và rau.አትክልትና መግዛት እፈልጋለው።  
10.Tôi cho bạn thuốc viên. እሰጥዎታለው።  
አሜሪካ
ታህሳስ
ሳሎን
ሃያ
እፈልጋለው።
ሰው
ያቃርጡ
ወንበር
ፍራፍሬ
ኪኒን