50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


12/28/2025
8
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 8

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Gia đình của tôi ቤተሰብ  
2.Một. Người thứ nhất.አንድ –  
3.Anh ấy học về ngôn ngữ. ቋንቋ ያጠናል።  
4.Bạn nấu bằng điện hay bằng ga?የምታበስለው/ይው በኤሌክትሪክ በጋዝ ነው?  
5.Tôi cần một khách sạn.ሆቴል  
6.Tôi không thích món đó.ያ ጣእሙ  
7.Bạn phải xuống đằng sau. መውረድ አለብዎ።  
8.Bốn mươi hai ሁለት  
9.Nhớ đến ca vát, thắt lưng / dây lưng, áo khoác.ከረባት ፤ቀበቶ መያዝክን አስታውስ/ሺ።  
10.Chúng tôi tìm một hiệu thuốc.መድሃኒት ቤት እየፈለግን  
የኔ
አንደኛ
እሱ
ወይስ
እፈልጋለው።
አይጥመኝ።
ከኋላ
አርባ
፤ኮት
ነው።