50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


12/23/2025
71
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 71

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Berlin ở bên Đức.በርሊን የሚገኘው ጀርመን ነው።  
2.Tháng tư  
3.Mười bảy አስራ  
4.Nhưng nói và viết thì khó.ግን መናገርና መጻፍ ከባድ  
5.Ở gần đây có nhà trọ không?በዚህ አቅራቢያ ቁርስ አገልግሎት የሚሰጥ አለ?  
6.Bao giờ tàu đến Berlin? መቼ በርሊን ይደርሳል?  
7.Xin đưa bằng lái xe của bạn. ፈቃድህን/ሽን እባክህ/ሽ  
8.Còn chỗ trống không? ወንበሮች እስከአሁን አሉ?  
9.Tôi muốn mượn một quyển sách.መፅሐፍ እፈለጋለው።  
10.Bạn có bảo hiểm ở đâu?በየትኛው የጤና ዋስትና ሰጪ ድርጅት ውስጥ ነው ?  
ውስጥ
ሚያዝያ
ሰባት
ነው።
የመኝታና
ባቡሩ
መንጃ
ያልተያዙ
መበደር
የታቀፉት