50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


12/22/2025
60
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 60

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Chúng tôi học tiếng Pháp. ፈረንሳይኛ እንማራለን።  
2.Hôm nay là chủ nhật.ዛሬ እሁድ  
3.Mùa đông tuyết rơi hay trời mưa.በክረምት በረዶ ይጥላል ይዘንባል።  
4.Trời nóng quá!በጣም ቃጠሎ !  
5.Phòng không có ban công.ክፍሉ በረንዳ  
6.Tầu hỏa khi nào đến Moskau?ባቡሩ ሞስኮ ይደርሳል?  
7.Bạn có can dự trữ không?ጀሪካን ?  
8.Khi nào buổi biểu diễn bắt đầu?መቼ ነው ትእይንቱ የሚጀምረው?  
9.Kính bơi ở đâu?የመዋኛ መነፅር ነው?  
10.Các bạn có đói không? ?  
እኛ
ነው።
ወይም
ነው
የለውም።
መቼ
ይኖሮታል
መታየት
የት
እርቧችኋል