50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


12/22/2025
58
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 58

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Bạn học tiếng Tây Ban Nha. እስፓንኛ ትማራህ/ሪያልሽ።  
2.Hôm qua tôi ở rạp chiếu phim.ትላንትና ፊልም ነበርኩኝ።  
3.Chúng tôi thích đi dạo vào mùa hè.በበጋ እኛ የእግር ጉዞ እንወዳለን።  
4.Bạn có uống gì không?የሆነ ይጠጣሉ?  
5.Ở trong phòng không có điện thoại.በክፍሉ ውስጥ የለም።  
6.Tôi muốn một vé đến Bern.ወደ በርን ለመሄድ ትኬት  
7.Tôi cần vài lít dầu điêzen.ጥቂት ሌትሮች እፈልጋለው።  
8.Tôi muốn ngồi ở đằng trước. መቀመጥ እፈልጋለው።  
9.Vòi tắm hoa sen ở đâu? ቤቱ የት ነው?  
10.Chị ấy không buồn chán.እሷ  
አንተ/ቺ
ቤት
ማድረግ
ነገር
ስልክ
እፈልጋለው።
ናፍጣ
ከፊለፊት
መታጠቢያ
አልደበራትም።