50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


12/22/2025
51
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 51

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Chúng ta có giờ học.ትምህርት ነው።  
2.Ngày thứ sáu là thứ bảy. ቀን ቅዳሜ ነው።  
3.Ở đâu có siêu thị?ሱቁ የት  
4.Tôi dịch sách.እኔ መጽሐፎችን  
5.Mấy giờ có bữa ăn sáng / điểm tâm?ቁርስ በስንት ሰኣት ያለው?  
6.Bao giờ có chuyến tàu hỏa tiếp theo đi Paris?የሚቀጥለው ባቡር ወደ ፓሪስ ነው የሚነሳው/የሚሄደው?  
7.Bạn hãy đưa tôi đến địa chỉ này. ወደ እዚህ አድራሻ ያድርሱኝ።  
8.Buổi tối hôm nay có gì ở rạp chiếu phim?ዛሬ ምሽት ፊልም ቤቱ ነው የሚታየው?  
9.Bạn có hứng đi bơi không?ዋና ለመሄድ ፍላጎት  
10.Tôi bị hoảng sợ.እኔ  
እየተማርን
ስድስተኛው
ነው?
እተረጉማለው።
ነው
መቼ
እባክዎን
ምንድን
አለህ/ሽ?
ፈርቻለው።