50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


12/27/2025
5
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 5

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Người đàn bà  
2.Tôi đếm. እቆጥራለው።  
3.Cô ấy làm việc với máy vi tính.እሷ ኮምፒተር የምትሰራው።  
4.Mười chín ዘጠኝ  
5.Tôi vào trung tâm thành phố như thế nào? መሃል ከተማ እንዴት እደርሳለው?  
6.Bạn có muốn món đó với cơm không? ከእሩዝ ጋር ይፈልጋሉ?  
7.Bao nhiêu tiền một vé xe?ትኬቱ ስንት ዋጋው?  
8.Tôi muốn một người hướng dẫn nói tiếng Đức.ጀርመንኛ ተናጋሪ እፈልጋለው።  
9.Bạn muốn có người hướng dẫn không?የመንገደኞች ጠቋሚ መፅሐፍ መውሰድ ትፈልጋለህ/ጊያለሽ?  
10.Năm mươi baሃምሳ  
ሴት
እኔ
ላይ
አስራ
ወደ
ያንን
ነው
አስጎብኚ
መረጃ
ሶስት