50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


12/20/2025
32
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 32

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Khỏe không? ነህ/ነሽ?  
2.Bây giờ là mười hai giờ.አስራ ሰዓት ነው።  
3.Lốp xe màu gì? Màu đen.ጎማዎች ምን አላቸው? ጥቁር።  
4.Bạn có thích hát không?መዝፈን ?  
5.Tôi thấy cái này hay.አጋጊ/ ሆኖ አግኝቼዋለው።  
6.Và hai xuất với xốt mayonne.እና ሁለት ጋር  
7.Bạn có trượt tuyết không?በበረዶ ይንሸራተታሉ?  
8.Nhũng con voi ở đâu?ዝሆኖቹ የት ?  
9.Bốn mươi chínአርባ  
10.Chồng tôi có công việc là bác sĩ.ባሌ ዶክተር  
እንደምን
ሁለት
ቀለም
ይወዳሉ
ሳቢ
ከማዮኒዝ
ላይ
ናቸው
ዘጠኝ
ነው።