50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


12/20/2025
29
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 29

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Ba  
2.Bây giờ là chín giờ. ሰዓት ነው።  
3.Cỏ màu gì? Màu xanh lá cây.ሳር ምን አይነት ? አረንጓዴ።  
4.Tôi thích nhạc cổ điển. በመሳሪያ የተቀነባበሩ ሙዚቃ እወዳለው።  
5.Tôi thích vườn hoa kia.ያንን የአታክልት ወድጄዋለው።  
6.Xin một ly nước nữa ạ.ተጨማሪ አንድ ውሃ እባክህ/ሽ።  
7.Ở đâu có thể đỗ xe? ነው መኪና ማቆም የሚቻለው?  
8.Sở thú ở kia. መኖሪያው እዚያ ነው።  
9.Thang kéo trượt tuyết ở đâu?በማማዎች ላይ በተወጠረ የሚሄድ ሊፍት የት ነው?  
10.Quầy trả tiền ở bên kia.ገንዘብ እዛጋ ነው።  
ሶስት
ዘጠኝ
ነው
እኔ
ቦታ
ብርጭቆ
የት
የአራዊት
ገመድ
መክፈያው