50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


12/19/2025
19
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 19

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Người mẹ  
2.Bây giờ là mấy giờ ạ?እባክህ/ሽ ሰዓት ነው?  
3.Bầu trời màu xanh nước biển.ሰማይ ሰማያዊ  
4.Bạn rán / chiên cá ở trong chảo này à?በዚህ መጥበሻ ነው የምትጠብሰው/ የምትጠብሺው?  
5.Bạn có thấy tháp ở đó không? ማማው ይታይካል /ሻል ?  
6.Chúng tôi muốn ăn bữa trưa.ምሳ መብላት  
7.Anh ấy đi bộ.እሱ ይሄዳል።  
8.Có giảm giá dành cho trẻ em không?ለህጻን ቅናሽ ?  
9.Ở đây có thể thuê thuyền không? መከራየት ይቻላል?  
10.Vì tôi muốn mua một cuốn phim.በርግጠኝነት ጥቅል ለመግዛት አስቤያለው።  
እናት
ስንት
ነው።
አሳውን
እዛ
እንፈልጋለን።
በእግሩ
አለው
ጀልባ
ፊልም