50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


12/17/2025
16
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 16

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Người ông አያት  
2.Chín. Người thứ chín.ዘጠኝ –  
3.Mặt trời màu vàng.ፀሐይ ቢጫ  
4.Bạn có đồ mở chai không? መክፈቻ አለህ/አለሽ?  
5.Bạn hãy đi quanh bến cảng.የባህር ጉብኝት ያድርጉ።  
6.Tôi muốn một xuất kem với kem tươi. ክሬም ከተመታ እርጎ ጋር እፈልጋለው።  
7.Ba mươi bảy ሰባት  
8.Có phải trả tiền vào cửa không?መግቢያ መክፈል ?  
9.Tắm ở đó không nguy hiểm sao? ጋር መዋኘት አደጋ የለውም?  
10.Tôi tìm một hiệu ảnh.ፎቶ ቤት ነው።  
ወንድ
ዘጠነኛ
ነች።
የጠርሙስ
ላይ
አይስ
ሰላሣ
አለበት
እዛ
እየፈለኩኝ