50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


12/23/2025
1
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 1

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Tôi và bạnእኔ እና  
2.một, hai, baአንድ፤ ሁለት  
3.Đứa trẻ thích cacao và nước táo.ልጁ ኮካ እና የፖም ይወዳል።  
4.Bát đĩa bẩn.መመገቢያ ቆሻሻ ነው።  
5.Tôi muốn đến sân bay / phi trường. አየር ማረፊያ መሄድ እፈልጋለው።  
6.Bạn có thích thịt lợn / heo không?የአሳማ ትወዳለህ/ ጃለሽ?  
7.Bến / trạm xe buýt ở đâu?የአውቶቢስ የት ነው?  
8.Lâu đài ở đâu? የት ነው?  
9.Nhớ mang theo kem chống nắng.የፀሐይ መከላከያ ይዘህ/ሽ ና/ነይ።  
10.Tôi cần một cái máy khoan và một cái tuốc nơ vít / chìa vít. እና ብሎን መፍቻ እፈልጋለው።  
አንተ/ቺ
፤ሶስት
ጭማቂ
እቃው
ወደ
ስጋ
ፌርማታው
ቤተ-መንግስቱ
ክሬም
መብሻ