50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Початковий:


12/07/2025
5
0
0:00 sec
Yes

Тести 5

Випадковий
Перейти до номера тесту:

0/10

Натисніть на слово!
1.ЖінкаNgười bà  
2.Я рахую. đếm.  
3.Вона працює за комп’ютером.Cô ấy làm việc máy vi tính.  
4.дев’ятнадцять chín  
5.Як дістатися до центру міста?Tôi vào trung tâm thành phố như thế ?  
6.Ви хочете це з рисом?Bạn có muốn món đó với cơm ?  
7.Скільки коштує проїзний квиток?Bao nhiêu tiền một xe?  
8.Мені потрібен екскурсовод, який говорить німецькою мовою.Tôi muốn một người hướng nói tiếng Đức.  
9.Хочеш взяти путівник?Bạn muốn người hướng dẫn không?  
10.п’ятдесят триNăm mươi  
đàn
Tôi
với
Mười
nào
không
dẫn
ba