50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Початковий:


12/18/2025
12
0
0:00 sec
Yes

Тести 12

Випадковий
Перейти до номера тесту:

0/10

Натисніть на слово!
1.Ми тут.Chúng tôi đây.  
2.П’ять. П’ятий.Năm. Người năm.  
3.Куди вони не люблять ходити? không thích đi đâu?  
4.Де склянки?Cốc chén rồi?  
5.Що можна оглянути в місті?Trong thành phố có gì để xem ?  
6.Я хочу закуску.Tôi một món khai vị.  
7.Коли відправляється останнє метро?Khi nào chuyến tàu điện ngầm cùng sẽ chạy?  
8.Чи відкритий зоопарк щосереди?Sở thú có mở cửa thứ không?  
9.Тобі потрібні гребінець, зубна щітка і зубна паста.Bạn cần một cái , một bàn chải đánh răng và thuốc đánh răng.  
10.Ми шукаємо спортивний магазин, щоб купити футбольний м’яч.Chúng tôi tìm một hàng thể thao để mua một quả bóng đá.  
thứ
Họ
đâu
không
muốn
cuối
lược
cửa