50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Базовый:


12/28/2025
17
0
0:00 sec
Yes

Тесты 17

0/10

Нажми на слово!
1.бабушка bà  
2.восемь  
3.Апельсин - оранжевый.Quả / cam màu da cam.  
4.У тебя есть штопор?Bạn có đồ nút bần không?  
5.Какие достопримечательности есть кроме того?Ngoài ra còn có đẹp nào nữa không?  
6.Я хотел бы / хотела бы фрукты или сыр.Tôi muốn hoa quả / trái cây hoặc mát.  
7.Он едет на мотоцикле.Anh đi xe máy.  
8.Сколько стоит вход? vào cửa bao nhiêu tiền?  
9.Можно здесь взять на прокат зонт от солнца?Ở đây có thuê ô che nắng không?  
10.Я ищу кондитерскую.Tôi tìm một hàng / tiệm bánh ngọt.  
Người
Tám
trái
mở
cảnh
phó
ấy
thể
cửa