50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
ابتدائی:


12/11/2025
9
0
0:00 sec
Yes

تست ها 9

0/10

یکی از کلمات را انتخاب کنید
1.‫خانواده من اینجاست.‬Gia đình của tôi ở đây.  
2.‫دو، دوم.‬Hai. Người hai / nhì.  
3.‫او (مرد) قهوه می‌نوشد.‬Anh ấy cà phê.  
4.‫پیازها را قاچ کنم؟‬Có cần tôi thái tây không?  
5.‫من می‌خواهم یک اتومبیل کرایه کنم.‬Tôi thuê một chiếc xe hơi.  
6.‫غذا سرد است.‬Thức ăn nguội .  
7.‫متروی (زیرمینی) بعدی 5 دقیقه دیگر می‌آید.‬Chuyến tàu điện ngầm tiếp 5 phút nữa đến.  
8.‫بازار یکشنبه‌ها باز است؟‬Chợ mở cửa chủ nhật không?  
9.‫لباس خواب، پیراهن شب و تی شرت ها را یادت نرود.‬Nhớ quần áo ngủ và áo sơ mi.  
10.‫چون می‌خواهیم توپ فوتبال بخریم.‬Vì chúng tôi muốn mua quả bóng đá.  
đang
thứ
uống
hành
muốn
rồi
theo
đến
một