50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
প্রাথমিক:


12/20/2025
23
0
0:00 sec
Yes

টেস্ট 23

0/10

শব্দে ক্লিক করুন!
1.বোনNgười / chị gái  
2.এখন তিনটে বাজে ৷ giờ là ba giờ.  
3.টায়ার কালো ৷ xe màu đen.  
4.এখানে গ্লাস, থালা এবং ন্যাপকিন আছে ৷Đây là cái cốc / ly, đĩa và khăn ăn.  
5.তুমি কি ওখানে সেতু (পুল) দেখতে পাচ্ছ? có thấy cái cầu ở đó không?  
6.সসেজ এবং চীজ (পনির) দিয়ে টোস্ট?Bánh mì gối nướng với xích và phó mát à?  
7.এখানে কি বিপদের আশঙ্কা আছে? đây có nguy hiểm không?  
8.ওই বাড়িটা কে তৈরী করেছিলেন?Ai đã xây dựng toà nhà ?  
9.সার্ফবোর্ড ভাড়ায় পাওয়া যায়?Có thể thuê một ván sóng không?  
10.আমি একটা কেক কেনার জন্য একটা কেকের দোকান খুঁজছি ৷Tôi tìm một cửa hàng / tiệm bánh ngọt mua một bánh ga tô.  
em
Bây
Lốp
những
Bạn
xúc
này
lướt
để