50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Basic:


12/29/2025
4
0
0:00 sec
Yes

ሙከራዎች 4

Random
ወደ የሙከራ ቁጥር ይሂዱ:

0/10

Click on a word!
1.ወንድNgười đàn  
2.ሰባት ፤ ስምንት ፤ ዘጠኝbảy, , chín  
3.ማርታ ቢሮ ውስጥ ትሰራለች።Cô ấy làm việc trong văn .  
4.መመገቢያ እቃውንስ የሚያጥበው ማን ነው?Ai rửa đĩa?  
5.ወደ ባአየር ማረፊያ እንዴት እደርሳለው?Tôi phi trường như thế nào?  
6.ጊዜ የማይወስድ የሆነ ነገር እፈልጋለው።Tôi món gì mà không cần lâu.  
7.የትኛው አውቶቢስ ነው ወደ መሃል ከተማ የሚሄደው?Xe nào đi vào trung tâm?  
8.የት ነው መቀየር ያለብኝ?Tôi phải đổi xe ở ?  
9.ለምን ያክል ጊዜ ነው ጉብኝቱ የሚቆየው?Phần hướng dẫn kéo dài bao ?  
10.የመንገድ ካርታው መውሰድ ትፈልጋለህ/ጊያለሽ?Bạn muốn mang theo bản đồ đường ?  
ông
tám
phòng
bát
đến
muốn
buýt
đâu
lâu
không