50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Basic:


12/16/2025
18
0
0:00 sec
Yes

Тесты 18

Random
Перейти к номеру теста:

0/10

Click on a word!
1.тыNgười  
2.ЕмыкIу умышIы!Xin bạn!  
3.Чэрэзыр – плъыжьы. / trái anh đào màu đỏ.  
4.Лэпс къызэрэбгъажъорэр мы щыуаныр ара?Bạn nấu xúp ở trong nồi à?  
5.тIокIырэ хырэHai mươi  
6.Пчэдыжьышхэ тшIы тшIоигъу.Chúng tôi muốn bữa sáng / điểm tâm.  
7.Ар (хъулъфыгъ) кушъхьэфачъэкIэ мэзекIо. ấy đạp xe đạp.  
8.Купхэм къафыкIырагъэча?Có giảm giá cho nhóm không?  
9.Шезлонг хьафэу мыщ щыпштэн плъэкIыщтба?Ở đây có thể thuê ghế võng ?  
10.Iалъын сщэфын сыгу хэлъ.Vì tôi muốn mua một nhẫn.  
cha
lỗi
Quả
này
sáu
ăn
Anh
dành
không
cái