50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Basic:


12/14/2025
16
0
0:00 sec
Yes

Тесты 16

Random
Перейти к номеру теста:

0/10

Click on a word!
1.тэтэжъ ông  
2.Бгъу. Ябгъонэрэр.Chín. Người chín.  
3.Тыгъэр – гъожьы.Mặt màu vàng.  
4.Бэшэрэбтеч уиIа?Bạn có mở chai không?  
5.КъухьэуцупIэр къэшъуплъыхь.Bạn đi quanh bến cảng.  
6.Сэ щэташъхьэ зыхэлъ щтыгъэ сыфай.Tôi muốn một kem với kem tươi.  
7.щэкIырэ блырэBa bảy  
8.ЧIэхьапкIэ птынэу щыта?Có phải trả tiền cửa không?  
9.ЗыщыбгъэпскIынкIэ щынагъоба?Tắm đó không nguy hiểm sao?  
10.Фототучаным сылъэхъу.Tôi tìm hiệu ảnh.  
Người
thứ
trời
đồ
hãy
xuất
mươi
vào
một