वस्तुएं -
Đồ vật (vật thể)
cái gạt tàn thuốc lá
राखदानी
cái cân trẻ sơ sinh
बच्चे तोलने का तराजू
máy xay cà phê
कहवा की चक्की
khăn lau chén đĩa
डिश तौलिया
máy cạo râu chạy điện
इलेक्ट्रिक शेवर
mảnh vỡ thủy tinh
कांच का टुकड़ा
máy ép nước hoa quả
रसगारक
móc chìa khóa
चाबी का गुच्छा
thu nhỏ lại
सूक्ष्म चित्र
quầy báo
अख़बार का स्टैंड
bong bóng xà phòng
साबुन का बुलबुला
đĩa đựng xà phòng
साबुनदान
bát đựng đường
शक्क़करदान
đường ống nước
वाटर - पाइप