Warning: Undefined array key "HTTP_ACCEPT_LANGUAGE" in /customers/b/d/3/goethe-verlag.com/httpd.www/layout/header.php on line 11 शब्दावली सीखें | हिन्दी » वियतनामी
वापस जाओ
वस्तुएं - Đồ vật (vật thể)

bình phun khí

ऐरोसोल कैन

cái gạt tàn thuốc lá

राखदानी

cái cân trẻ sơ sinh

बच्चे तोलने का तराजू

quả bóng

गेंद

quả bóng bay

गुब्बारा

vòng đeo tay

चूड़ी

cái ống nhòm

द्विनेत्री

cái chăn đắp

कंबल

máy xay sinh tố

ब्लेंडर

cuốn sách

किताब

bóng đèn

बल्ब

đồ hộp

डिब्बा

cây nến

मोमबत्ती

đế cắm nến

मोमबत्तीदान

cái hộp

केस

súng cao su

गुलेल

điếu xì gà

सिगार

thuốc lá

सिगरेट

máy xay cà phê

कहवा की चक्की

cái lược

कंघी

cái chén

कप

khăn lau chén đĩa

डिश तौलिया

búp bê

गुड़िया

chú lùn

बौना

cốc đựng trứng

अंडा कप

máy cạo râu chạy điện

इलेक्ट्रिक शेवर

cái quạt

पंखा

cuộn phim

फ़िल्म

bình cứu hỏa

अग्नि-शामक

cờ

झंडा

túi rác

कचरा बैग

mảnh vỡ thủy tinh

कांच का टुकड़ा

kính đeo mắt

चश्मा

máy sấy tóc

हेयर ड्रायर

lỗ

छेद

ống mềm

नली

cái bàn là

इस्तरी

máy ép nước hoa quả

रसगारक

chìa khóa

चाबी

móc chìa khóa

चाबी का गुच्छा

con dao

चाकू

đèn bão

लालटेन

từ điển

शब्दकोश

nắp vung

ढक्कन

phao cứu sinh

जीवनरक्षक

cái bật lửa

लाइटर

son môi

लिपस्टिक

hành lý

सामान

kính lúp

आवर्धक लेंस

que diêm

तीली

chai sữa

दूध की बोतल

bình sữa

दूध का बरतन

thu nhỏ lại

सूक्ष्म चित्र

gương

दर्पण

máy trộn

मिक्सर

cái bẫy chuột

चूहादानी

vòng cổ

हार

quầy báo

अख़बार का स्टैंड

núm vú giả

शांत करनेवाला

ổ khóa móc

ताला

dù che nắng

छतरी

hộ chiếu

पासपोर्ट

cờ hiệu

पताका

khung hình

चित्र फ़्रेम

đường ống

पाइप

nồi xoong

बरतन

dây cao su

रबर बैंड

con vịt cao su

रबर बतख

cái yên xe

काठी

chốt an toàn

सेफ्टीपिन

đĩa lót chén

थाल

bàn chải giày

जूता ब्रश

sàng lọc

छलनी

xà phòng

साबुन

bong bóng xà phòng

साबुन का बुलबुला

đĩa đựng xà phòng

साबुनदान

miếng bọt biển

स्पंज

bát đựng đường

शक्क़करदान

va li

सूटकेस

thước dây

नापने का फ़ीता

gấu bông

टेडी - बेअर

cái đê khâu

नोक

thuốc lào

तंबाकू

giấy vệ sinh

टॉयलेट पेपर

ngọn đuốc

मशाल

khăn

तौलिया

cái giá 3 chân

तिपाई

chiếc ô

छाता

chiếc bình

फूलदान

cây gậy

छड़ी

đường ống nước

वाटर - पाइप

bình đựng nước

कनस्तर

vòng hoa

माला
वापस जाओ