Thuật ngữ trừu tượng »
सार संदर्भ
प्रशासन
prashaasan
chính quyền
विज्ञापन
vigyaapan
quảng cáo
प्रतिबंध
pratibandh
lệnh cấm
कैरियर
kairiyar
sự nghiệp
सहयोग
sahayog
sự cộng tác
खतरा
khatara
mối nguy hiểm
प्यार का एलान
pyaar ka elaan
thổ lộ tình yêu
प्यार का एलान
pyaar ka elaan
परिभाषा
paribhaasha
định nghĩa
कठिनाई
kathinaee
sự khó khăn
विविधता
vividhata
sự đa dạng
सुगन्ध
sugandh
hương thơm
स्वतंत्रता
svatantrata
sự tự do
छिपने की जगह
chhipane kee jagah
nơi cất giấu
छिपने की जगह
chhipane kee jagah
मातृभूमि
maatrbhoomi
tổ quốc
स्वच्छता
svachchhata
vệ sinh thân thể
कल्पना
kalpana
trí tưởng tượng
बुद्धि
buddhi
trí thông minh
निमंत्रण
nimantran
lời mời
बढ़ाई
badhaee
độ phóng đại
हत्या
hatya
vụ giết người
नवीनता
naveenata
điều mới mẻ
प्रतिबिंब
pratibimb
sự phản ánh
गणतंत्र
ganatantr
nước cộng hòa
सुरक्षा
suraksha
sự an toàn
एकजुटता
ekajutata
sự đoàn kết
सफलता
saphalata
sự thành công
सहायता
sahaayata
sự hỗ trợ
परंपरा
parampara
truyền thống